Có 4 kết quả:
个 cá • 個 cá • 箇 cá • 𩵜 cá
Từ điển Viện Hán Nôm
cá nháy
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá biệt; cá nhân; cá tính
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá biệt; cá nhân; cá tính
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0