Có 4 kết quả:

个 cá個 cá箇 cá𩵜 cá

1/4

U+4E2A, tổng 3 nét, bộ cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cá nháy

Tự hình 2

Dị thể 1

[cái]

U+500B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cá biệt; cá nhân; cá tính

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

[, ]

U+7B87, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá biệt; cá nhân; cá tính

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

U+29D5C, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cá; cá ngựa

Tự hình 1