Có 10 kết quả:

丐 cái個 cái匃 cái戤 cái盖 cái蓋 cái鈣 cái钙 cái𡡇 cái𫡔 cái

1/10

cái [gái]

U+4E10, tổng 4 nét, bộ nhất 一 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bò cái, chó cái

Tự hình 2

Dị thể 7

cái []

U+500B, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bò cái, chó cái

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

cái

U+5303, tổng 5 nét, bộ bao 勹 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

cái [ngải]

U+6224, tổng 13 nét, bộ qua 戈 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

cái

U+76D6, tổng 11 nét, bộ mẫn 皿 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

trà hồ cái (cái nắp)

Tự hình 2

Dị thể 4

cái

U+84CB, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trà hồ cái (cái nắp)

Tự hình 2

Dị thể 3

cái

U+9223, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái (chất vôi Calcium)

Tự hình 2

Dị thể 1

cái

U+9499, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái (chất vôi Calcium)

Tự hình 2

Dị thể 1

cái [cưới]

U+21847, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giống cái

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

cái

U+2B854, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái nhà