Có 10 kết quả:
丐 cái • 個 cái • 匃 cái • 戤 cái • 盖 cái • 蓋 cái • 鈣 cái • 钙 cái • 𡡇 cái • 𫡔 cái
Từ điển Viện Hán Nôm
bò cái, chó cái
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bò cái, chó cái
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trà hồ cái (cái nắp)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trà hồ cái (cái nắp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái (chất vôi Calcium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái (chất vôi Calcium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giống cái
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0