Có 6 kết quả:

感 cám敢 cám紺 cám绀 cám𥼲 cám𥽇 cám

1/6

cám [cảm]

U+611F, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cám cảnh; cám dỗ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cám [cảm, dám]

U+6562, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cám ơn

Tự hình 6

Dị thể 6

cám [tim, tím]

U+7D3A, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cám thanh (mầu tím thẫm)

Tự hình 2

Dị thể 2

cám

U+7EC0, tổng 8 nét, bộ mịch 糸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cám thanh (mầu tím thẫm)

Tự hình 2

Dị thể 1

cám [hẩm]

U+25F32, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cám lợn; mụn cám

Chữ gần giống 2

cám

U+25F47, tổng 19 nét, bộ mễ 米 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cám lợn; mụn cám

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6