Có 6 kết quả:
感 cám • 敢 cám • 紺 cám • 绀 cám • 𥼲 cám • 𥽇 cám
Từ điển Hồ Lê
cám cảnh; cám dỗ
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cám ơn
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cám thanh (mầu tím thẫm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cám thanh (mầu tím thẫm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cám lợn; mụn cám
Chữ gần giống 2
Bình luận 0