Có 8 kết quả:
干 cán • 幹 cán • 擀 cán • 杆 cán • 桿 cán • 榦 cán • 檊 cán • 骭 cán
Từ điển Trần Văn Kiệm
cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cán mì sợi, bị xe cán
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cán chổi, cán quốc
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cán chổi, cán quốc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cán bộ; cốt cán; công cán; mẫn cán
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cán chổi, cán quốc
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0