Có 4 kết quả:
伉 cáng • 杭 cáng • 綱 cáng • 𫆥 cáng
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáng đáng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáng đáng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nằm cáng (võng có người khiêng); đểu cáng
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0