Có 4 kết quả:

伉 cáng杭 cáng綱 cáng𫆥 cáng

1/4

cáng [kháng]

U+4F09, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáng đáng

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

cáng [hàng, khiêng]

U+676D, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáng đáng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cáng [cương]

U+7DB1, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nằm cáng (võng có người khiêng); đểu cáng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

cáng

U+2B1A5, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng cáng

Bình luận 0