Có 7 kết quả:

勁 cánh哽 cánh更 cánh梗 cánh竟 cánh𦑃 cánh𫅩 cánh

1/7

cánh [cứng, kình]

U+52C1, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 5

cánh [nghẹn, ngạnh]

U+54FD, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh nhiết (nghẹn ngào nức nở)

Tự hình 2

Dị thể 2

cánh [canh, ngạnh]

U+66F4, tổng 7 nét, bộ viết 曰 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự lực cánh sinh

Tự hình 6

Dị thể 3

cánh [chành, cành, cạnh, gánh, ngành, ngáng, ngánh, ngạnh, nhành, nhánh]

U+6897, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tự lực cánh sinh

Tự hình 2

Dị thể 3

cánh [cạnh]

U+7ADF, tổng 11 nét, bộ lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu cánh

Tự hình 5

Dị thể 3

cánh

U+26443, tổng 13 nét, bộ vũ 羽 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cánh chim, cánh gà; cánh hoa

cánh

U+2B169, tổng 13 nét, bộ vũ 羽 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cánh chim, cánh gà; cánh hoa