Có 7 kết quả:
勁 cánh • 哽 cánh • 更 cánh • 梗 cánh • 竟 cánh • 𦑃 cánh • 𫅩 cánh
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cánh nhiết (nghẹn ngào nức nở)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự lực cánh sinh
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tự lực cánh sinh
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cứu cánh
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cánh chim, cánh gà; cánh hoa
Bình luận 0