Có 7 kết quả:
吿 cáo • 告 cáo • 誥 cáo • 诰 cáo • 鋯 cáo • 锆 cáo • 𤞺 cáo
Từ điển Viện Hán Nôm
kháng cáo, bị cáo; cáo từ; cáo quan
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo quan; kháng cáo; bị cáo; cáo từ
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo văn; bình ngô đại cáo
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo văn; bình ngô đại cáo
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo (chất Zirconium)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo (chất Zirconium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0