Có 8 kết quả:
合 cáp • 哈 cáp • 蛤 cáp • 鉿 cáp • 铪 cáp • 鴿 cáp • 鸽 cáp • 𫎖 cáp
Từ điển Hồ Lê
một cáp (một vốc); quà cáp
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
một cáp (một vốc); quà cáp
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáp mô (tên chung cóc, ếch nhái)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáp (chất Hafnium)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáp (chất Hafnium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia cáp (chim bồ câu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gia cáp (chim bồ câu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0