Có 12 kết quả:

㵧 cát佶 cát割 cát吉 cát桔 cát洁 cát葛 cát𡋥 cát𡑪 cát𢲞 cát𣻅 cát𪶼 cát

1/12

cát

U+3D67, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

cát

U+4F76, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cát khuất ngao nha (đọc lên mà trẹo hàm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cát [cắt, xắt]

U+5272, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cát cứ; cát tuyến

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

cát [kiết]

U+5409, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cát hung, cát tường

Tự hình 5

Dị thể 3

cát [quất]

U+6854, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây cát cánh

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

cát [khiết]

U+6D01, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cát, hạt cát

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

cát

U+845B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cát đằng, cát luỹ (cây sắn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 34

cát

U+212E5, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cát; hạt cát

cát

U+2146A, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn thể

cát

U+22C9E, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

cát

U+23EC5, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cát; hạt cát

cát

U+2ADBC, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bãi cát, hạt cát