Có 12 kết quả:
㵧 cát • 佶 cát • 割 cát • 吉 cát • 桔 cát • 洁 cát • 葛 cát • 𡋥 cát • 𡑪 cát • 𢲞 cát • 𣻅 cát • 𪶼 cát
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi cát; hạt cát
Chữ gần giống 28
Từ điển Trần Văn Kiệm
cát khuất ngao nha (đọc lên mà trẹo hàm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cát cứ; cát tuyến
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cát hung, cát tường
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây cát cánh
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bãi cát, hạt cát
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
cát đằng, cát luỹ (cây sắn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 34
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1