Có 9 kết quả:
㗕 cáu • 吿 cáu • 告 cáu • 呴 cáu • 垢 cáu • 逅 cáu • 𡒫 cáu • 𢞄 cáu • 𬈉 cáu
Từ điển Viện Hán Nôm
cáu bẳn, cáu kỉnh
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cáu bẩn
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáu bẳn, cáu kỉnh
Tự hình 6
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáu bẳn, cáu kỉnh
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cáu bẩn
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáu bẩn
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cáu bẳn, cáu kỉnh
Bình luận 0