Có 5 kết quả:

𢗡 cáy𢚲 cáy𦞍 cáy𧉝 cáy𧑂 cáy

1/5

cáy

U+225E1, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

cáy [cảy]

U+226B2, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ván bài thấu cáy (hết sức liều lĩnh)

Chữ gần giống 1

cáy

U+2678D, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm cáy

cáy

U+2725D, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cáy, cua cáy

Tự hình 1

cáy

U+27442, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cáy, cua cáy

Tự hình 1