Có 5 kết quả:
唫 câm • 衾 câm • 襟 câm • 𡅢 câm • 𡅧 câm
Từ điển Viện Hán Nôm
câm miệng, câm điếc
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
câm huynh (chồng của chị vợ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
câm, không nói được
Bình luận 0