Có 7 kết quả:
巾 cân • 斤 cân • 筋 cân • 荕 cân • 觔 cân • 跟 cân • 靳 cân
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh cân (khăn xanh), cân đai (khăn bịt tóc để đội mũ và đai đeo ngang lưng; y phục của quan lại, quý tộc lớn thời phong kiế
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cân (cân tiểu li, cân tạ)
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cân nhục (băp thịt)
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cân nhục (băp thịt)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cân thượng (theo kịp), cân đấu (lộn đầu một vòng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0