Có 1 kết quả:

疆 câng

1/1

câng [cưng, cương]

U+7586, tổng 19 nét, bộ điền 田 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sạch câng (không còn gì sót lại)

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3