Có 4 kết quả:
唤 cãi • 改 cãi • 𠲹 cãi • 𠳚 cãi
Từ điển Trần Văn Kiệm
cãi cọ, cãi nhau
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cãi cọ, cãi nhau
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Bình luận 0