Có 9 kết quả:
瞿 cò • 蛌 cò • 鸜 cò • 𨂗 cò • 𪂮 cò • 𪂯 cò • 𪂲 cò • 𫛈 cò • 𬷊 cò
Từ điển Viện Hán Nôm
có súng, cò ke
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè
Bình luận 0