Có 9 kết quả:

瞿 cò蛌 cò鸜 cò𨂗 cò𪂮 cò𪂯 cò𪂲 cò𫛈 cò𬷊 cò

1/9

[]

U+77BF, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

có súng, cò ke

Tự hình 2

Dị thể 6

[cua]

U+86CC, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+9E1C, tổng 29 nét, bộ điểu 鳥 (+18 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

[co]

U+28097, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cò rò, lò cò

[]

U+2A0AE, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[]

U+2A0AF, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè

Chữ gần giống 2

U+2A0B2, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

U+2B6C8, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè

U+2CDCA, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè