Có 4 kết quả:

孤 còi𥶯 còi𧥇 còi𩲡 còi

1/4

còi [co, , côi, go, ]

U+5B64, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đứa bé còi, còi cọc, còi xương

Tự hình 5

Dị thể 1

còi

U+25DAF, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng còi, thổi còi

còi

U+27947, tổng 19 nét, bộ giác 角 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng còi, thổi còi

còi [coi, cui, côi, cùi]

U+29CA1, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đứa bé còi, còi cọc, còi xương

Tự hình 1

Dị thể 1