Có 4 kết quả:
孤 còi • 𥶯 còi • 𧥇 còi • 𩲡 còi
Từ điển Hồ Lê
đứa bé còi, còi cọc, còi xương
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiếng còi, thổi còi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiếng còi, thổi còi
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0