1/4
còi [co, cô, côi, go, gò]
U+5B64, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
còi
U+25DAF, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+27947, tổng 19 nét, bộ giác 角 (+12 nét)phồn thể
còi [coi, cui, côi, cùi]
U+29CA1, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1