Có 3 kết quả:

膁 còm臁 còm𦟉 còm

1/3

còm [cọm, khiển]

U+8181, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

còm [cọm, liêm]

U+81C1, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

còm lưng, còm cõi, còm nhom

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 32

Bình luận 0

còm

U+267C9, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còm lưng, còm cõi, còm nhom

Bình luận 0