Có 13 kết quả:

拲 còng穷 còng窮 còng躬 còng鉷 còng𢏣 còng𣌶 còng𣍗 còng𧋄 còng𧔚 còng𧸺 còng𪽱 còng𬛉 còng

1/13

còng

U+62F2, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còng lưng, còng queo

Tự hình 3

Dị thể 2

còng

U+7A77, tổng 7 nét, bộ huyệt 穴 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

còng lưng, còng queo

Tự hình 2

Dị thể 8

còng [cùng, khùng]

U+7AAE, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

còng lưng, còng queo

Tự hình 5

Dị thể 6

còng [cung]

U+8EAC, tổng 10 nét, bộ thân 身 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

còng lưng, còng queo

Tự hình 4

Dị thể 3

còng

U+9277, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái còng, còng tay

Tự hình 1

Dị thể 1

còng [cong]

U+223E3, tổng 9 nét, bộ cung 弓 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còng lưng, còng queo

Tự hình 1

Dị thể 1

còng

U+23336, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét), viết 曰 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còng lưng, còng queo

còng

U+23357, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét), viết 曰 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còng lưng, còng queo

Chữ gần giống 15

còng [cong]

U+272C4, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con còng còng

Tự hình 1

còng

U+2751A, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con còng còng

Chữ gần giống 1

còng

U+27E3A, tổng 22 nét, bộ bối 貝 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còng lưng, bà còng

Chữ gần giống 1

còng

U+2AF71, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còng lưng, còng queo

còng

U+2C6C9, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)