Có 13 kết quả:
拲 còng • 穷 còng • 窮 còng • 躬 còng • 鉷 còng • 𢏣 còng • 𣌶 còng • 𣍗 còng • 𧋄 còng • 𧔚 còng • 𧸺 còng • 𪽱 còng • 𬛉 còng
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 2
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Hồ Lê
còng lưng, còng queo
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cái còng, còng tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
còng lưng, còng queo
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
còng lưng, còng queo
Từ điển Viện Hán Nôm
còng lưng, còng queo
Chữ gần giống 15
Từ điển Viện Hán Nôm
con còng còng
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con còng còng
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
còng lưng, bà còng
Chữ gần giống 1