Có 3 kết quả:

蒐 cói薈 cói𦷭 cói

1/3

cói

U+8490, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu cói

Tự hình 3

Dị thể 2

cói [hội, oái, uế]

U+8588, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu cói

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cói

U+26DED, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu cói