Có 2 kết quả:

貢 cóng𠗸 cóng

1/2

cóng [cống, gúng, gỏng, xống]

U+8CA2, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cóng nước

Tự hình 3

Dị thể 1

cóng [cống, gúng, xống]

U+205F8, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rét cóng, cóng tay