Có 3 kết quả:

咭 cót𥱪 cót𬗁 cót

1/3

cót [cút, gắt, hát, két]

U+54AD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây cót

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

cót

U+25C6A, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đan cót; cót két

Bình luận 0

cót

U+2C5C1, tổng 21 nét, bộ mễ 米 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0