Có 16 kết quả:

估 cô姑 cô孤 cô沽 cô箍 cô苦 cô苽 cô菇 cô菰 cô蛄 cô軲 cô轱 cô辜 cô逭 cô鴣 cô鸪 cô

1/16

[cố]

U+4F30, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô kế (ước giá)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[go, o]

U+59D1, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cô gái, cô nương; ni cô

Tự hình 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[co, còi, côi, go, ]

U+5B64, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cô đơn, cô nhi, cô quả; cô đọng

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

U+6CBD, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô tửu (bán)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

[]

U+7B8D, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim cô (niền thần kẹp đầu Tôn hành giả)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[cỏ, khó, khổ, khủ]

U+82E6, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông cô; ma cô

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+82FD, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông cô; ma cô

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

U+83C7, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

U+83F0, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông cô; ma cô

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

[chem, cua, linh]

U+86C4, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạt cô (tôm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

U+8EF2, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

U+8F71, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

U+8F9C, tổng 12 nét, bộ tân 辛 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi báo cô

Tự hình 4

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

[hoán, quần]

U+902D, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

nuôi báo cô

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

U+9D23, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bột cô (chim cốt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+9E2A, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bột cô (chim cốt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0