Có 16 kết quả:
估 cô • 姑 cô • 孤 cô • 沽 cô • 箍 cô • 苦 cô • 苽 cô • 菇 cô • 菰 cô • 蛄 cô • 軲 cô • 轱 cô • 辜 cô • 逭 cô • 鴣 cô • 鸪 cô
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô kế (ước giá)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cô gái, cô nương; ni cô
Tự hình 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cô đơn, cô nhi, cô quả; cô đọng
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô tửu (bán)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
kim cô (niền thần kẹp đầu Tôn hành giả)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cô; ma cô
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cô; ma cô
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cô; ma cô
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạt cô (tôm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
nuôi báo cô
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
nuôi báo cô
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bột cô (chim cốt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1