1/4
côi [co, còi, cô, go, gò]
U+5B64, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
côi
U+219B6, tổng 19 nét, bộ tử 子 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
côi [coi, cui, còi, cùi]
U+29CA1, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
U+2A9C4, tổng 20 nét, bộ tử 子 (+17 nét)phồn thể