Có 11 kết quả:
崑 côn • 昆 côn • 棍 côn • 琨 côn • 緄 côn • 裈 côn • 褌 côn • 鯤 côn • 鲲 côn • 鵾 côn • 鹍 côn
Từ điển Viện Hán Nôm
Côn đảo, Côn lôn, Côn sơn (tên núi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
côn trùng
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
côn quyền; du côn, côn đồ
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
côn (loại ngọc quý)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
côn bằng (cá, chim thần)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
côn bằng (cá, chim thần)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
côn (chim thần thoại)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0