Có 11 kết quả:

崑 côn昆 côn棍 côn琨 côn緄 côn裈 côn褌 côn鯤 côn鲲 côn鵾 côn鹍 côn

1/11

côn [kon]

U+5D11, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Côn đảo, Côn lôn, Côn sơn (tên núi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

côn [con, gon]

U+6606, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

côn trùng

Tự hình 4

Dị thể 6

côn [gon, gòn]

U+68CD, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

côn quyền; du côn, côn đồ

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

côn

U+7428, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

côn (loại ngọc quý)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

côn

U+7DC4, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

côn

U+88C8, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

côn

U+890C, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

côn

U+9BE4, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

côn bằng (cá, chim thần)

Tự hình 2

Dị thể 6

côn

U+9CB2, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

côn bằng (cá, chim thần)

Tự hình 2

Dị thể 3

côn

U+9D7E, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

côn (chim thần thoại)

Tự hình 1

Dị thể 3

côn

U+9E4D, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

côn (chim thần thoại)

Tự hình 1

Dị thể 2