Có 8 kết quả:
䲨 công • 䲲 công • 公 công • 功 công • 工 công • 攻 công • 蚣 công • 釭 công
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim công, lông công
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chim công, lông công
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
công an; công bình; công chúa; công cốc; công kênh; công chứng, cửa công, phép công
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
công đức, công lao; công nghiệp; công thần;
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
công cán, công việc; công nghiệp
Tự hình 8
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
công kích; công phá; công tố
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngô công (con rết)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0