Có 3 kết quả:

拱 cõng𧶯 cõng𬛀 cõng

1/3

cõng [cùng, cũng, củng]

U+62F1, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

cõng

U+27DAF, tổng 15 nét, bộ bối 貝 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà

cõng

U+2C6C0, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cõng nhau, cõng rắn cắn gà nhà