Có 19 kết quả:

劬 cù岣 cù枸 cù樛 cù氍 cù求 cù癯 cù瞿 cù臞 cù虬 cù虮 cù虯 cù蠷 cù蠼 cù衢 cù鴝 cù鸲 cù鼩 cù𡵺 cù

1/19

U+52AC, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cần cù; đức cù lao

Tự hình 2

U+5CA3, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hòn cù lao

Tự hình 2

Dị thể 1

[, cẩu, cử]

U+67B8, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đèn cù

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

U+6A1B, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây cù mộc (cây si)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

U+6C0D, tổng 22 nét, bộ mao 毛 (+18 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù (thảm lông cừu)

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 2

[cầu]

U+6C42, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù lét; cù rù

Tự hình 8

Dị thể 3

U+766F, tổng 23 nét, bộ nạch 疒 (+18 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù thanh (mảnh mai)

Tự hình 2

Dị thể 1

[]

U+77BF, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù (mắt sáng như mắt chim ưng)

Tự hình 2

Dị thể 6

[]

U+81DE, tổng 22 nét, bộ nhục 肉 (+18 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù sấu (gầy gò)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

[cầu, ]

U+866C, tổng 7 nét, bộ trùng 虫 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

[, ]

U+866E, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cù lét; cù rù

Tự hình 2

Dị thể 1

[]

U+866F, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

U+8837, tổng 24 nét, bộ trùng 虫 (+18 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

U+883C, tổng 26 nét, bộ trùng 虫 (+20 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù sưu (loại bọ có càng phía sau đít)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

U+8862, tổng 24 nét, bộ hành 行 (+18 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cù lét; cù rù

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

[cu, câu, , ]

U+9D1D, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cù dục (chim sáo)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+9E32, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù dục (chim sáo)

Tự hình 2

Dị thể 5

[câu]

U+9F29, tổng 18 nét, bộ thử 鼠 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cù (chuột hay bắt sâu bọ)

Tự hình 1

Dị thể 1

U+21D7A, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòn cù lao

Tự hình 1

Dị thể 1