Có 8 kết quả:

㽿 cùi儈 cùi癩 cùi𢶟 cùi𩲡 cùi𪇋 cùi𪇫 cùi𪽵 cùi

1/8

cùi

U+3F7F, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh cùi (bệnh phong)

Tự hình 1

Dị thể 2

cùi [cúi, khoái, quái]

U+5108, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

cùi [lại, lầy]

U+7669, tổng 21 nét, bộ nạch 疒 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh cùi (bệnh phong)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cùi

U+22D9F, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cùi dừa; cùi chỏ

Tự hình 1

Dị thể 1

cùi [coi, cui, còi, côi]

U+29CA1, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cùi dừa; cùi tay

Tự hình 1

Dị thể 1

cùi [ngói]

U+2A1CB, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim giẻ cùi

cùi

U+2A1EB, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim giẻ cùi

cùi

U+2AF75, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh cùi (bệnh phong)