Có 4 kết quả:

拑 cùm柑 cùm鉗 cùm𣘉 cùm

1/4

cùm [kiềm]

U+62D1, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

gông cùm

Tự hình 2

Dị thể 1

cùm [cam]

U+67D1, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

gông cùm

Tự hình 2

Dị thể 1

cùm [cườm, ghìm, kiềm, kèm, kìm, kềm]

U+9257, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gông cùm

Tự hình 2

Dị thể 5

cùm

U+23609, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gông cùm

Chữ gần giống 2