1/4
cùn [cần]
U+52E4, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
cùn
U+20755, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+28B89, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)phồn thể
U+2A7D3, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)phồn thể