Có 1 kết quả:

固 cúa

1/1

cúa [, cố]

U+56FA, tổng 8 nét, bộ vi 囗 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúa (vòm miệng)

Tự hình 4

Dị thể 2