Có 7 kết quả:
儈 cúi • 𠁚 cúi • 𣍋 cúi • 𨆝 cúi • 𩠠 cúi • 𩠴 cúi • 𫏱 cúi
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi; con cúi
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0