Có 7 kết quả:

儈 cúi𠁚 cúi𣍋 cúi𨆝 cúi𩠠 cúi𩠴 cúi𫏱 cúi

1/7

cúi [cùi, khoái, quái]

U+5108, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

cúi

U+2005A, tổng 16 nét, bộ nhất 一 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi

Chữ gần giống 5

cúi

U+2334B, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét), viết 曰 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi

cúi [cụi, gối]

U+2819D, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi; con cúi

Chữ gần giống 9

cúi

U+29820, tổng 15 nét, bộ thủ 首 (+6 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

cúi [gối]

U+29834, tổng 22 nét, bộ thủ 首 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

cúi

U+2B3F1, tổng 20 nét, bộ thân 身 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi

Chữ gần giống 18