Có 2 kết quả:

噤 cúm𤻎 cúm

1/2

cúm [cấm, gẫm, gặm, ngẫm, ngậm]

U+5664, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảm cúm, cúm gà

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

cúm

U+24ECE, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cảm cúm, cúm gà

Chữ gần giống 1