Có 2 kết quả:

供 cúng𬒸 cúng

1/2

cúng [cung, cũng, củng]

U+4F9B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm

Tự hình 3

Dị thể 3

cúng

U+2C4B8, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúng bái, thầy cúng; (tên) cúng cơm