Có 1 kết quả:

及 cúp

1/1

cúp [chắp, cầm, cập, gấp, gặp, kíp, kịp, quắp, quặp, vập]

U+53CA, tổng 3 nét, bộ hựu 又 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúp điện; cúp đuôi; cúp tóc

Tự hình 5

Dị thể 3