Có 7 kết quả:
㤌 căm • 咁 căm • 唫 căm • 惍 căm • 𫥕 căm • 𫴐 căm • 𫺦 căm
Từ điển Trần Văn Kiệm
căm hờn, căm giận
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
căm hờn, căm giận
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
căm hờn, căm giận
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
căm hờn, căm giận
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rét căm căm
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rét căm căm
Bình luận 0