1/2
căn [cằn, cỗi]
U+6839, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
căn [cặn, gặng]
U+20D8C, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm