Có 5 kết quả:
兢 căng • 扛 căng • 矜 căng • 膙 căng • 𢫮 căng
Từ điển Trần Văn Kiệm
căng thẳng
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
căng dây; căng sữa
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêu căng
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
căng sữa
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0