Có 13 kết quả:
寠 cũ • 屡 cũ • 屢 cũ • 𡳰 cũ • 𡳵 cũ • 𡳶 cũ • 𦼨 cũ • 𪡻 cũ • 𫇰 cũ • 𬞰 cũ • 𬞺 cũ • 𬟗 cũ • 𬟛 cũ
Từ điển Hồ Lê
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cũ càng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo cũ, bạn cũ, cũ rích
Bình luận 0