Có 13 kết quả:

寠 cũ屡 cũ屢 cũ𡳰 cũ𡳵 cũ𡳶 cũ𦼨 cũ𪡻 cũ𫇰 cũ𬞰 cũ𬞺 cũ𬟗 cũ𬟛 cũ

1/13

[, rủ]

U+5BE0, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)

Từ điển Hồ Lê

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

[luã, , , rủ]

U+5C61, tổng 12 nét, bộ thi 尸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

[luã, , , , rủ]

U+5C62, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

U+21CF0, tổng 19 nét, bộ thi 尸 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0

U+21CF5, tổng 20 nét, bộ thi 尸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

U+21CF6, tổng 20 nét, bộ thi 尸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cũ càng

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

U+26F28, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuyện cũ

Bình luận 0

U+2A87B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0

U+2B1F0, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0

U+2C7B0, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0

U+2C7BA, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0

U+2C7D7, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0

U+2C7DB, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

Bình luận 0