Có 2 kết quả:

圚 cũi櫃 cũi

1/2

cũi

U+571A, tổng 15 nét, bộ vi 囗 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cũi, cũi chó

Tự hình 1

cũi [quĩ, quầy, quỹ]

U+6AC3, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cũi, cũi chó

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1