Có 3 kết quả:

供 cũng共 cũng拱 cũng

1/3

cũng [cung, cúng, củng]

U+4F9B, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cũng vậy, cũng nên

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

cũng [cùng, cọng, cộng, cụng, gọng]

U+5171, tổng 6 nét, bộ bát 八 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cũng vậy, cũng nên

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

cũng [cõng, cùng, củng]

U+62F1, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cũng vậy, cũng nên

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0