Có 28 kết quả:

几 cơ剞 cơ叽 cơ唧 cơ埮 cơ基 cơ墼 cơ奇 cơ姬 cơ幾 cơ机 cơ機 cơ犄 cơ矶 cơ磯 cơ箍 cơ箕 cơ綦 cơ肌 cơ萁 cơ虮 cơ蟣 cơ譏 cơ讥 cơ飢 cơ饑 cơ饥 cơ𦠄 cơ

1/28

[ghế, , kẹ, kẻ, kẽ, kỉ, kỷ, kỹ]

U+51E0, tổng 2 nét, bộ kỷ 几 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ hồ; cơ man

Tự hình 3

Dị thể 2

U+525E, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

U+53FD, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+5527, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tạp cơ (vải kaki)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

[dậm, vịm]

U+57EE, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cơ nghiệp

Tự hình 1

Dị thể 1

U+57FA, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ bản; cơ số; cơ đốc

Tự hình 5

Dị thể 9

U+58BC, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

[cả, , kỳ]

U+5947, tổng 8 nét, bộ đại 大 (+5 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu cơ

Tự hình 4

Dị thể 2

U+59EC, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca cơ (con hát)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[kỉ]

U+5E7E, tổng 12 nét, bộ yêu 幺 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ hồ; cơ man

Tự hình 4

Dị thể 8

U+673A, tổng 6 nét, bộ mộc 木 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ

Tự hình 2

Dị thể 2

[ki]

U+6A5F, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

U+7284, tổng 12 nét, bộ ngưu 牛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác tử cơ (góc)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

U+77F6, tổng 7 nét, bộ thạch 石 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (đá dô lên trên nước)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+78EF, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (đá dô lên trên nước)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[]

U+7B8D, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết cơ, châm cơ (nhẫn khâu)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

[kia, ky, kìa]

U+7B95, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (cái mẹt hốt bụi)

Tự hình 3

Dị thể 20

[]

U+7DA6, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ nan (rất)

Tự hình 3

Dị thể 6

U+808C, tổng 6 nét, bộ nhục 肉 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ bắp; cơ thể

Tự hình 2

Dị thể 2

U+8401, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (dây đậu)

Tự hình 2

Dị thể 4

[, ]

U+866E, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (trứng rận)

Tự hình 2

Dị thể 1

[]

U+87E3, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ (trứng rận)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

U+8B4F, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ tiếu (chê cười)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

U+8BA5, tổng 4 nét, bộ ngôn 言 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ tiếu (chê cười)

Tự hình 2

Dị thể 1

[ki]

U+98E2, tổng 10 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ cực, cơ hàn

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 23

U+9951, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ cực, cơ hàn

Tự hình 2

Dị thể 4

U+9965, tổng 5 nét, bộ thực 食 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ cực, cơ hàn

Tự hình 2

Dị thể 8

U+26804, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ bắp; cơ thể

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3