Có 4 kết quả:
核 cơi • 棋 cơi • 該 cơi • 𬂻 cơi
Từ điển Hồ Lê
cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới
Tự hình 3
Dị thể 2