Có 4 kết quả:

核 cơi棋 cơi該 cơi𬂻 cơi

1/4

cơi [cây, hạch, hột]

U+6838, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới

Tự hình 3

Dị thể 2

cơi [cờ, cời, , ]

U+68CB, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới

Tự hình 4

Dị thể 6

cơi [cai]

U+8A72, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới

Tự hình 3

Dị thể 2

cơi

U+2C0BB, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơi đựng trầu, cơi nhà; cơi nới

Dị thể 1