Có 2 kết quả:

粓 cơm𩚵 cơm

1/2

cơm

U+7C93, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm

Tự hình 1

Dị thể 1

cơm

U+296B5, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11