Có 5 kết quả:

干 cơn杆 cơn群 cơn𩂀 cơn𬏎 cơn

1/5

cơn [can, càn, cán]

U+5E72, tổng 3 nét, bộ can 干 (+0 nét)
tượng hình

Từ điển Hồ Lê

cơn gió, cơn bão

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0

cơn [can, cán]

U+6746, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cơn gió, cơn bão

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

cơn [còn, quần, quằn]

U+7FA4, tổng 13 nét, bộ dương 羊 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cơn

U+29080, tổng 11 nét, bộ vũ 雨 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơn gió, cơn bão

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

cơn

U+2C3CE, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơn buồn, cơn mê; nguồn cơn

Bình luận 0