Có 6 kết quả:
居 cư • 据 cư • 琚 cư • 裾 cư • 鋸 cư • 锯 cư
Từ điển Viện Hán Nôm
cư dân, cư trú, gia cư; cư sĩ; cư xử
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cư (ngọc để đeo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quần cư (xiêm áo)
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cư mạt (cái cưa)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0