Có 2 kết quả:

剧 cưa鋸 cưa

1/2

cưa [kịch]

U+5267, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cưa, cưa gỗ; cò cưa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

cưa [, cứ, cứa]

U+92F8, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cưa, cưa gỗ; cò cưa

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5