Có 5 kết quả:

姜 cưng畺 cưng疆 cưng羌 cưng薑 cưng

1/5

cưng [gừng, khương]

U+59DC, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

cưng [cương]

U+757A, tổng 13 nét, bộ điền 田 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

cưng [câng, cương]

U+7586, tổng 19 nét, bộ điền 田 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

cưng [gừng, khương]

U+7F8C, tổng 7 nét, bộ dương 羊 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

Tự hình 5

Dị thể 10

Bình luận 0

cưng [gừng, khương]

U+8591, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưng con, cưng chiều; cưng cứng

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

Bình luận 0