Có 5 kết quả:
姜 cưng • 畺 cưng • 疆 cưng • 羌 cưng • 薑 cưng
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
Tự hình 5
Dị thể 10