Có 3 kết quả:

鳩 cưu𩾛 cưu𫦬 cưu

1/3

cưu

U+9CE9, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cưu; cưu mang

Tự hình 2

Dị thể 6

cưu [câu]

U+29F9B, tổng 13 nét, bộ điểu 鳥 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim cưu; cưu mang

Tự hình 1

Dị thể 1

cưu

U+2B9AC, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưu hờn, cưu oán